Đại học ở Anh
- Xếp hạng & Đánh giá -

Để học về kinh doanh xem bảng xếp hạng riêng của chúng tôi về trường kinh doanh ở Anh

Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất các đại học ở Anh
  • 18 Feb, 2025: THE Times Higher Education, UK đăng tải những kết quả mới nhất của THE World Reputation Rankings. Bao gồm 32 các trường đại học đến từ Anh.
  • 17 Jan, 2025: THE Times Higher Education, UK đăng tải những kết quả mới nhất của THE World University Rankings by Subject (Business and Economics). Bao gồm 657 các trường đại học đến từ Anh.
  • 10 Dec, 2024: Ấn phẩm mới nhất QS World University Rankings: Sustainability của British Quacquarelli Symonds, UK. 77 các trường đại học đến từ Anh có tên trong bảng xếp hạng.
  • 09 Dec, 2024: ShanghaiRanking Consultancy đăng tải những kết quả mới nhất của Global Ranking of Sport Science Schools and Departments - ShanghaiRanking (Sport Science). Bao gồm 34 các trường đại học đến từ Anh.

Bảng xếp hạng đại học Anh 2025

Mức độ hài lòng của học viên: 4.8 / 5.0 (dựa trên 50 đánh giá của sinh viên)
  • #1 
  • #1 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #2 
  • #3 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #1 
  • #1 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm25 thứ hạng của University of Oxford và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 13 môn

  • #2 
  • #5 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #3 
  • #4 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #2 
  • #3 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm25 thứ hạng của University of Cambridge và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 13 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (dựa trên 1092 đánh giá của sinh viên)
  • #3 
  • #9 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #5 
  • #6 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #4 
  • #5 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm25 thứ hạng của Imperial College of Science và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 10 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (dựa trên 1557 đánh giá của sinh viên)
  • #4 
  • #22 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #6 
  • #7 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #8 
  • #9 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm25 thứ hạng của University College London và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 13 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (dựa trên 774 đánh giá của sinh viên)
  • #6 
  • #50 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #1 
  • #1 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #3 
  • #4 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm25 thứ hạng của The London School of Economics and Political Science và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 9 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (dựa trên 1137 đánh giá của sinh viên)
  • #11 
  • #106 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #8 
  • #9 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #7 
  • #8 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm25 thứ hạng của The University of Warwick và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 12 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (dựa trên 682 đánh giá của sinh viên)
  • #8 
  • #78 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #10 
  • #11 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #12 
  • #16 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm24 thứ hạng của University of Bristol và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 12 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (dựa trên 524 đánh giá của sinh viên)
  • #20 
  • #172 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #4 
  • #5 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #5 
  • #6 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm26 thứ hạng của Durham University và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 12 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.1 / 5.0 (dựa trên 744 đánh giá của sinh viên)
  • #5 
  • #36 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #19 
  • #24 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #22 
  • #28 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm26 thứ hạng của King's College London và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 14 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (dựa trên 1324 đánh giá của sinh viên)
  • #7 
  • #53 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #22 
  • #27 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #24 
  • #31 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm26 thứ hạng của The University of Manchester và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 13 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (dựa trên 368 đánh giá của sinh viên)
  • #10 
  • #98 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #13 
  • #14 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #15 
  • #20 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm22 thứ hạng của The University of Sheffield và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 14 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 (dựa trên 5 đánh giá của sinh viên)
  • #12 
  • #115 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #15 
  • #19 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #17 
  • #22 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm24 thứ hạng của University of Southampton và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 13 môn

  • #26 
  • #251 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #7 
  • #8 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #6 
  • #7 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm22 thứ hạng của University of Bath và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 12 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (dựa trên 846 đánh giá của sinh viên)
  • #19 
  • #168 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #11 
  • #12 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #10 
  • #11 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm23 thứ hạng của Lancaster University và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 14 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (dựa trên 1191 đánh giá của sinh viên)
  • #9 
  • #93 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #17 
  • #22 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #29 
  • #36 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm25 thứ hạng của University of Birmingham và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 14 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (dựa trên 567 đánh giá của sinh viên)
  • #21 
  • #172 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #12 
  • #13 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #13 
  • #18 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm23 thứ hạng của University of Exeter và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 13 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (dựa trên 564 đánh giá của sinh viên)
  • #18 
  • #160 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #18 
  • #23 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #21 
  • #27 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm23 thứ hạng của University of Liverpool và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 13 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.6 / 5.0 (dựa trên 651 đánh giá của sinh viên)
  • #29 
  • #301 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #9 
  • #10 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #9 
  • #10 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm21 thứ hạng của Loughborough University of Technology và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 14 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (dựa trên 610 đánh giá của sinh viên)
  • #16 
  • #146 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #14 
  • #17 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #19 
  • #25 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm25 thứ hạng của The University of York và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 12 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (dựa trên 888 đánh giá của sinh viên)
  • #13 
  • #123 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #23 
  • #29 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #30 
  • #37 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm22 thứ hạng của University of Leeds và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 16 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (dựa trên 568 đánh giá của sinh viên)
  • #24 
  • #201 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #16 
  • #21 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #14 
  • #19 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm22 thứ hạng của University of Surrey và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 14 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (dựa trên 1060 đánh giá của sinh viên)
  • #14 
  • #136 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #25 
  • #30 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #50 
  • #62 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm21 thứ hạng của The University of Nottingham và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 14 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (dựa trên 534 đánh giá của sinh viên)
  • #23 
  • #201 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #20 
  • #24 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #28 
  • #35 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm22 thứ hạng của University of Reading và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 12 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (dựa trên 242 đánh giá của sinh viên)
  • #17 
  • #157 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #24 
  • #30 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #51 
  • #63 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm23 thứ hạng của Newcastle University và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 15 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.1 / 5.0 (dựa trên 238 đánh giá của sinh viên)
  • #22 
  • #191 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #21 
  • #27 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #27 
  • #34 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm18 thứ hạng của University of Leicester và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 11 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (dựa trên 4394 đánh giá của sinh viên)
  • #15 
  • #141 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #30 
  • #39 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #59 
  • #74 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm21 thứ hạng của Queen Mary University of London và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 12 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (dựa trên 516 đánh giá của sinh viên)
  • #27 
  • #251 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #26 
  • #33 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #37 
  • #45 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm19 thứ hạng của University of East Anglia và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 13 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (dựa trên 448 đánh giá của sinh viên)
  • #31 
  • #351 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #28 
  • #35 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #16 
  • #21 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm19 thứ hạng của Aston University và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 10 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (dựa trên 465 đánh giá của sinh viên)
  • #25 
  • #201 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #29 
  • #38 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #56 
  • #68 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm22 thứ hạng của University of Sussex và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 12 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (dựa trên 574 đánh giá của sinh viên)
  • #34 
  • #351 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #36 
  • #46 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #18 
  • #23 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm19 thứ hạng của University of Essex và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 14 môn

  • #37 
  • #401 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #34 
  • #43 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #31 
  • #38 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm21 thứ hạng của Northumbria University và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 15 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (dựa trên 444 đánh giá của sinh viên)
  • #33 
  • #351 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #37 
  • #49 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #32 
  • #38 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm17 thứ hạng của City University London và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 11 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 (dựa trên 3847 đánh giá của sinh viên)
  • #35 
  • #351 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #31 
  • #40 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #49 
  • #60 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm16 thứ hạng của University of Kent và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 14 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 (dựa trên 365 đánh giá của sinh viên)
  • #41 
  • #401 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #42 
  • #55 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #34 
  • #41 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm20 thứ hạng của University of Portsmouth và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 16 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (dựa trên 763 đánh giá của sinh viên)
  • #57 
  • #601 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #33 
  • #42 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #39 
  • #49 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm18 thứ hạng của Nottingham Trent University và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 16 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (dựa trên 358 đánh giá của sinh viên)
  • #58 
  • #601 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #38 
  • #50 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #33 
  • #38 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm17 thứ hạng của Oxford Brookes University và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 16 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 (dựa trên 888 đánh giá của sinh viên)
  • #56 
  • #601 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #35 
  • #46 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #45 
  • #57 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm21 thứ hạng của Manchester Metropolitan University và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 15 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.1 / 5.0 (dựa trên 1051 đánh giá của sinh viên)
  • #51 
  • #601 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #41 
  • #54 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #35 
  • #42 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm20 thứ hạng của Coventry University và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 16 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.6 / 5.0 (dựa trên 578 đánh giá của sinh viên)
  • #40 
  • #401 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #46 
  • #60 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #62 
  • #75 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm19 thứ hạng của University of Hull và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 13 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 (dựa trên 138 đánh giá của sinh viên)
  • #62 
  • #601 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #43 
  • #56 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #40 
  • #50 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm14 thứ hạng của University of Lincoln và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 16 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (dựa trên 649 đánh giá của sinh viên)
  • #49 
  • #501 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #60 
  • #78 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #54 
  • #68 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm19 thứ hạng của University of Huddersfield và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 15 môn

  • #53 
  • #601 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #49 
  • #66 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #42 
  • #54 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm20 thứ hạng của Liverpool John Moores University và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 16 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.1 / 5.0 (dựa trên 979 đánh giá của sinh viên)
  • #50 
  • #501 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #52 
  • #70 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #66 
  • #84 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm20 thứ hạng của Plymouth University và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 14 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (dựa trên 1161 đánh giá của sinh viên)
  • #44 
  • #501 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #44 
  • #57 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #58 
  • #72 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm18 thứ hạng của University of Keele và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 10 môn

  • #63 
  • #601 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #50 
  • #68 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #52 
  • #64 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm19 thứ hạng của University of the West of England và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 14 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (dựa trên 926 đánh giá của sinh viên)
  • #32 
  • #351 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #87 
  • #107 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #97 
  • #120 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm20 thứ hạng của Brunel University và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 14 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.1 / 5.0 (dựa trên 1221 đánh giá của sinh viên)
  • #39 
  • #401 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #48 
  • #65 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #72 
  • #90 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm15 thứ hạng của SOAS, University of London và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 4 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (dựa trên 291 đánh giá của sinh viên)
  • #36 
  • #401 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #63 
  • #82 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #83 
  • #105 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm16 thứ hạng của Bournemouth University và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 12 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.2 / 5.0 (dựa trên 63 đánh giá của sinh viên)
  • #59 
  • #601 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #53 
  • #71 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #68 
  • #86 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm14 thứ hạng của University of Brighton và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 15 môn

Mức độ hài lòng của học viên: 4.3 / 5.0 (dựa trên 559 đánh giá của sinh viên)
  • #61 
  • #601 
THE World University Rankings
[Đã đăng 09 tháng 10, 2024]
  • #64 
  • #83 
The Times Good University Guide
[Đã đăng 20 tháng 9, 2024]
  • #61 
  • #75 
The Guardian League Table
[Đã đăng 07 tháng 9, 2024]
Hiển thị thêm18 thứ hạng của University of Hertfordshire và xếp hạng theo ngành cụ thể cho 15 môn

Các hạng mục được xếp hạng cao nhất ở Anh

Địa chất CUG The Complete University Guide - By Subject
#1 
Đại học Cambridge
Công trình dân dụng CUG The Complete University Guide - By Subject
#1 
Đại học Cambridge
Khoa học máy tính CUG The Complete University Guide - By Subject
#1 
Đại học Cambridge
Xã hội học URAP University Ranking by Academic Performance - By Field
#1 
Đại học Oxford
Tiếp thị CUG The Complete University Guide - By Subject
#1 
Đại học Bath
Điều dưỡng trẻ em The Guardian University League Tables by Subject
#1 
Đại học Oxford Brookes
Toán học The Guardian University League Tables by Subject
#1 
Đại học Oxford
Pháp luật The Times Good University Guide by Subject
#1 
Đại học Cao đẳng London
Giáo dục QS World University Rankings By Subject
#1 
Học viện giáo dục UCL
Báo chí The Guardian University League Tables by Subject
#1 
Đại học Leeds Trinity

Anh Sự kiện chính cho sinh viên quốc tế

161 ra khỏi 379 Đại học ở Anh

34 Đại học ở Anh

33 Đại học ở Anh

Mã điện thoại quốc gia: +44

  • Tôn giáo:
  • Kitô giáo  60%
  • đạo Hồi  5%
  • Ấn Độ giáo  1%
  • Người vô thần, thuyết bất khả tri và chưa được phân loại  27%
  • Tôn giáo khác: Đạo Sikh, Do Thái giáo, Phật giáo  7%
  • Những thành phố lớn nhất ở Anh:
  • 1. Luân Đôn: 8,700,000
  • 2. Birmingham: 1,200,000
  • 3. Leeds: 780,000
  • 4. Glasgow: 620,000
  • 5. Bristol: 450,000

Sân bay quốc tế lớn nhất tại Anh:

London Heathrow Airport (LHR): 78.014.598 Hành khách/Năm; 4 Ga cuối; 23 km từ trung tâm thành phố Luân Đôn

Bản đồ với các điểm đến đại học ở Anh

google static map google map control google map control

Hỏi & Đáp

Đại học Oxford đứng nhất tại Anh trong bảng xếp hạng meta của chúng tôi bao gồm 108 xếp hạng các trường đại học.

Trong số tất cả các trường đại học trong Anh Đại học Cao đẳng London có mặt với số lượt xếp hạng lớn nhất. Xem tất cả40 bảng xếp hạng nơiĐại học Cao đẳng London được liệt kê

Đại học Cambridge được xếp hạng cao nhất trong Anh về Khoa học tự nhiên (Địa chất). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngĐại học Cambridge .

Đại học Cambridge được xếp hạng cao nhất trong Anh về Kỹ Thuật (Công trình dân dụng). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngĐại học Cambridge .

Đại học Cambridge được xếp hạng cao nhất trong Anh về Khoa học máy tính (Khoa học máy tính). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngĐại học Cambridge .

Đại học Oxford được xếp hạng cao nhất trong Anh về Nghiên cứu Xã hội và Nhân loại (Xã hội học). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngĐại học Oxford .

Đại học Bath được xếp hạng cao nhất trong Anh về Thương mại (Tiếp thị). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngĐại học Bath .

Đại học Oxford Brookes được xếp hạng cao nhất trong Anh về Y học & Sức khỏe (Điều dưỡng trẻ em). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngĐại học Oxford Brookes .

Đại học Oxford được xếp hạng cao nhất trong Anh về Toán (Toán học). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngĐại học Oxford .

Đại học Cao đẳng London được xếp hạng cao nhất trong Anh về Luật (Pháp luật). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngĐại học Cao đẳng London .

Học viện giáo dục UCL được xếp hạng cao nhất trong Anh về Giáo dục (Giáo dục). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngHọc viện giáo dục UCL .

Đại học Leeds Trinity được xếp hạng cao nhất trong Anh về Báo chi và Nghiên cứu Phương tiện Truyền thông Đại chúng (Báo chí). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngĐại học Leeds Trinity .

Đại học Cambridge được xếp hạng cao nhất trong Anh về Ngôn ngữ & Văn học (Ngôn ngữ học). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngĐại học Cambridge .

Đại học Warwick được xếp hạng cao nhất trong Anh về Nghệ thuật thị giác & trình diễn (Văn bản sáng tạo). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngĐại học Warwick .

Đại học Bath được xếp hạng cao nhất trong Anh về Khoa học thể thao (Khoa học thể thao). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngĐại học Bath .

Đại học Công nghệ Loughborough được xếp hạng cao nhất trong Anh về Kiến trúc, Xây dựng và Quy hoạch (Ngành kiến trúc). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngĐại học Công nghệ Loughborough .

Đại học Northumbria được xếp hạng cao nhất trong Anh về Thiết kế (Thiết kế nội thất). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngĐại học Northumbria .

Đại học Bristol được xếp hạng cao nhất trong Anh về Nông nghiệp (Khoa học động vật). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngĐại học Bristol .

xếp hạng nhà xuất bản

4icu

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

British Quacquarelli Symonds, UK

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS:

Danh tiếng học thuật 40% Danh tiếng nhà tuyển dụng 10% Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 20% Trích dẫn mỗi khoa 20% Tỷ lệ Giảng viên Quốc tế 5% Tỷ lệ Sinh viên Quốc tế 5%

xem phương pháp luận

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Xếp hạng việc làm của QS:

Danh dự Nhà tuyển dụng 30% Kết quả cựu sinh viên 25% Quan hệ đối tác với Nhà tuyển dụng theo Khoa 25% Kết nối nhà tuyển dụng/sinh viên 10% Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp 10%

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

CWUR Center for World University Rankings

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWUR: Trung tâm Bảng xếp hạng Đại học Thế giới:

Hiệu suất nghiên cứu: 40%

  • Kết quả nghiên cứu: 10%
  • Ấn phẩm chất lượng cao: 10%
  • Ảnh hưởng: 10%
  • Trích dẫn: 10%

Chất lượng giáo dục: 25% Tỷ lệ Việc làm của cựu sinh viên: 25% Chất lượng giảng viên: 10%

xem phương pháp luận

Centre for Science and Technology Studies, Leiden University, Netherlands

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Xếp hạng CWTS Leiden:

Tác động Khoa học Số lượng Ấn phẩm Hợp tác Truy cập Mở Đa dạng Giới tính

xem phương pháp luận

NTU ranking

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -NTU Performance Ranking of Scientific Papers:

Năng suất nghiên cứu: 25%

  • Bài báo trong 11 năm qua: 10%

  • Bài báo trong năm hiện tại: 15%

Tác động nghiên cứu: 35%

  • Trích dẫn trong 11 năm qua: 15%

  • Trích dẫn trong 2 năm qua: 10%

  • Trung bình # trích dẫn trong 11 năm qua: 10%

Sự xuất sắc trong nghiên cứu: 40%

  • Chỉ số H trong 2 năm qua: 10%
  • Bài báo được trích dẫn nhiều trong 11 năm qua: 15%

  • Bài báo năm hiện tại trên các tạp chí có ảnh hưởng lớn: 15%

xem phương pháp luận

Nature Index

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Nature Index: Các nhà lãnh đạo nghiên cứu trong lĩnh vực học thuật:

Số bài viết (AC) Số phân số (FC) Số phân số có trọng số (WFC)

xem phương pháp luận

Payscale

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Payscale College Salary Report (Bachelor's Only):

xếp hạng dựa trên ROI

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

RUR Ranking Agency (Moscow, Russia)

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Xếp hạng Đại học Thế giới - RUR:

Giảng dạy: 40%

  • Tỷ lệ Giảng viên/Sinh viên: 8%
  • Tỷ lệ Giảng viên/Bằng Cử nhân được trao: 8%
  • Tỷ lệ Giảng viên/Bằng Tiến sĩ được trao: 8%
  • Tỷ lệ Bằng Tiến sĩ được trao/Bằng Cử nhân được trao: 8%
  • Danh tiếng Giảng dạy Toàn cầu: 8%

Nghiên cứu: 40%

  • Trích dẫn trên mỗi Giảng viên/Nhân viên Nghiên cứu: 8%
  • Số bằng Tiến sĩ trên mỗi Tiến sĩ được Chấp nhận: 8%
  • Ảnh hưởng Trích dẫn Chuẩn hóa: 8%
  • Số lượng Bài báo trên mỗi Giảng viên/Nhân viên Nghiên cứu: 8%
  • Danh tiếng Nghiên cứu Toàn cầu: 8%

Đa dạng Quốc tế: 10%

  • Giảng viên Quốc tế: 2%
  • Sinh viên Quốc tế: 2%
  • Bài báo Đồng tác giả Quốc tế: 2%
  • Danh tiếng Ngoài Khu vực Địa lý: 2%
  • Cấp độ Quốc tế: 2%

Bền vững Tài chính: 10%

  • Thu nhập của tổ chức trên mỗi Khoa: 2%
  • Thu nhập của tổ chức trên mỗi Sinh viên: 2%
  • Bài báo trên mỗi Thu nhập nghiên cứu: 2%
  • Thu nhập nghiên cứu trên mỗi Nhân viên nghiên cứu/học thuật: 2%
  • Thu nhập nghiên cứu trên mỗi Thu nhập của tổ chức: 2%

xem phương pháp luận

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR Academic Rankings:

Tác động Trích dẫn Chuẩn hóa (Trích dẫn của các ấn phẩm nghiên cứu từ tất cả các tác giả đại học so với mức trung bình thế giới) 20% Trích dẫn mỗi báo cáo 20% Báo cáo theo mỗi nhân viên học thuật và nghiên cứu 20% Danh tiếng nghiên cứu quốc tế 20% Chia sẻ các ấn phẩm nghiên cứu được viết bởi đồng tác giả quốc tế 20%

xem phương pháp luận

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR Reputation Ranking:

Danh tiếng Giảng dạy 50% Danh tiếng Nghiên cứu 50%

xem phương pháp luận

Rogers Digital Media

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -MacLeans University Rankings: Comprehensive:

Sinh viên 28% Khoa 24% Tài nguyên 20% Danh tiếng 15% Hỗ trợ sinh viên 13%

xem phương pháp luận

Scimago Institutions

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Xếp hạng các tổ chức Scimago:

Nghiên cứu 50% Đổi mới 30% Tính xã hội 20%

xem phương pháp luận

ShanghaiRanking Consultancy

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -ARWU Academic Ranking of World Universities - ShanghaiRanking:

Chất lượng giáo dục 10%

  • Cựu sinh viên đạt giải Nobel/Huy chương Field 10%

Chất lượng giảng viên 40%

  • Giảng viên đạt giải Nobel/Huy chương Field 20%
  • Các nhà nghiên cứu được trích dẫn nhiều 20%

Kết quả nghiên cứu 40%

  • Các bài báo xuất bản trên tạp chí Nature and Science 20%
  • Các bài báo được lập chỉ mục trong Science Citation Index-Expanded & Social Science Citation Index: 20%

Hiệu suất bình quân đầu người 10%

xem phương pháp luận

StuDocu

xem phương pháp luận

THE Times Higher Education, UK

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World University Rankings:

30% Giảng dạy (Môi trường học tập)

  • Khảo sát danh tiếng: 15%
  • Tỷ lệ nhân viên/sinh viên: 4.5%
  • Tỷ lệ tiến sĩ/cử nhân: 2.25%
  • Tỷ lệ tiến sĩ/nhân viên học thuật: 6%
  • Thu nhập của tổ chức: 2.25%

30% Nghiên cứu (Khối lượng, Thu nhập và Danh tiếng)

  • Khảo sát danh tiếng: 18%
  • Thu nhập nghiên cứu: 6%
  • Năng suất nghiên cứu: 6%

30% Trích dẫn (Ảnh hưởng nghiên cứu)

7.5% Triển vọng quốc tế (Giảng viên, Sinh viên và Nghiên cứu)

  • Tỷ lệ sinh viên quốc tế: 2.5%
  • Tỷ lệ nhân viên quốc tế: 2.5%
  • Hợp tác quốc tế: 2.5%

2.5% Thu nhập từ ngành (Chuyển giao kiến ​​thức)"

xem phương pháp luận

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Global Employability University Ranking:

Khả năng việc làm (khảo sát) 100%

xem phương pháp luận

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World Reputation Rankings:

Nghiên cứu 66,6% Danh tiếng Giảng dạy 33,3%

xem phương pháp luận

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Bảnh xếp hạng các trường đại học quốc tế nhất thế giới của THE:

Tỷ lệ sinh viên quốc tế 25% Tỷ lệ nhân viên quốc tế 25% Tỷ lệ xuất bản tạp chí có một hoặc nhiều đồng tác giả quốc tế 25% Danh tiếng Đại học quốc tế 25%

xem phương pháp luận

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Bảng xếp hạng các trường đại học trẻ của THE:

Giảng dạy 30% Nghiên cứu (khối lượng, thu nhập và danh tiếng) 30% Trích dẫn 30% Triển vọng quốc tế (nhân viên, sinh viên, nghiên cứu) 7,5% Thu nhập ngành (chuyển giao kiến thức) 2,5%

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

The Guardian News and Media Limited

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -The Guardian League Table:

Tỷ lệ sinh viên trên giảng viên: 15% Tiêu chuẩn đầu vào: 15% Chi phí cho mỗi sinh viên: 5% Tỷ lệ Tiếp tục Học tập: 15% (cho các môn học không thuộc ngành Y) HOẶC 5% (cho các môn học thuộc ngành Y) NSS - Giảng dạy: 8% NSS - Đánh giá & Phản hồi: 8% NSS - Sự hài lòng chung: 4% Triển vọng nghề nghiệp: 15% Giá trị gia tăng: 15%

xem phương pháp luận

The Times and The Sunday Times

xem phương pháp luận

The University League Tables

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CUG Hướng dẫn đầy đủ về trường đại học:

Tiêu chuẩn đầu vào 12.5% Mức độ Hài lòng của Sinh viên 18.75% Tỷ lệ Sinh viên trên Giảng viên 12.5% Chất lượng nghiên cứu 12.5% Cường độ nghiên cứu 6.25% Chi tiêu cho dịch vụ học thuật 6.25% Chi tiêu cho cơ sở vật chất 6.25% Triển vọng sau Tốt nghiệp 12.5% Tỷ lệ hoàn thành bằng cấp 12.5%

xem phương pháp luận

Urap

xem phương pháp luận

Us News

xem phương pháp luận

Webometrics

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Bảng xếp hạng Webometrics của các trường đại học:

Tầm nhìn 50% Tính xuất sắc 35% Minh bạch 10% Hiện diện 5%

xem phương pháp luận