- Đại học ở Athens
- Đại học ở Athens
- Đại học ở Athens
Để học về kinh doanh xem bảng xếp hạng riêng của chúng tôi về trường kinh doanh ở Athens, Hoa Kỳ
- 27 Apr, 2022: THE University Impact Rankings - Good Health and Well-Being (SDG3) cập nhật từ University of West Attica đứng hạng đầu trong số 2 các trường đại học trong danh sách đến từ Athens.
- 27 Apr, 2022: THE University Impact Rankings - Quality Education (SDG4) cập nhật từ National and Kapodistrian University of Athens đứng hạng đầu trong số 4 các trường đại học trong danh sách đến từ Athens.
- 27 Apr, 2022: Ấn phẩm của THE University Impact Rankings - Gender Equality (SDG5). National and Kapodistrian University of Athens xếp hạng thứ #75.
- 27 Apr, 2022: Ấn phẩm củaTHE University Impact Rankings - Affordable and Clean Energy (SDG7). National Technical University of Athens đạt thứ hạng cao nhất trong số các trường đại học ở Athens xếp hạng thứ #87.
Các hạng mục được xếp hạng cao nhất ở Athens
Bảng xếp hạng đại học Athens, Hoa Kỳ 2022

Ohio University

|
Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021] |
||
|
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
|
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2021] |
||

National Technical University of Athens
Εθνικό Μετσόβιο Πολυτεχνείο

|
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
|
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2021] |
||
|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||

National and Kapodistrian University of Athens
Εθνικού και Καποδιστριακού Πανεπιστημίου Αθηνών

|
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
|
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2021] |
||
|
US News: Best Global Universities
[Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||

Harokopio University
Χαροκόπειο Πανεπιστήμιο
|
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
|
Nature Index - Top Academic Institutions
[Đã đăng 10 tháng 6, 2021] |
||

Agricultural University of Athens
Γεωπονικό Πανεπιστήμιο Αθηνών

|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
|
US News: Best Global Universities
[Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||
|
Nature Index - Top Academic Institutions
[Đã đăng 10 tháng 6, 2021] |
||

University of Athens

|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
|
|
NTU Europe
[Đã đăng 20 tháng 10, 2021] |
University of West Attica
Πανεπιστήμιο Δυτικής Αττικής
|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
|
Nature Index - Top Academic Institutions
[Đã đăng 10 tháng 6, 2021] |
||
|
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance
[Đã đăng 15 tháng 12, 2021] |
||

Panteion University
Πάντειο Πανεπιστήμιο

|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |

The American College of Greece
Αμερικανικού Κολλεγίου Ελλάδος

|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |

Athens School of Fine Arts
Ανώτατη Σχολή Καλών Τεχνών
|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |
Academy of Athens
Ακαδημία Αθηνών
|
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance
[Đã đăng 15 tháng 12, 2021] |
Hellenic American University

Technological Education Institute of Athens
Τεχνολογικό Εκπαιδευτικό Ίδρυμα Αθηνών
Voinovich School of Leadership and Public Affairs, Ohio University
Voinovich School of Leadership and Public Affairs
|
|
Athens Sự kiện chính cho sinh viên quốc tế
Dân số: 665000
Độ cao: 70 M trên mực nước biển
: Attica,
-
-
- Điện áp khu dân cư: 230 V
- Tần số: 50 Hz
-
-
- Điện áp khu dân cư: 230 V
- Tần số: 50 Hz
Bản đồ với các điểm đến đại học ở Athens



xếp hạng nhà xuất bản
British Quacquarelli Symonds, UK
- Trường đại học:
- 9665
- Đã đăng:
- 08 tháng 6, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS World University Rankings:
- Danh tiếng học thuật 40%
Danh tiếng nhà tuyển dụng 10%
Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 20%
Trích dẫn mỗi khoa 20%
Tỷ lệ Giảng viên Quốc tế 5%
Tỷ lệ Sinh viên Quốc tế 5%
- Trường đại học:
- 1001
- Đã đăng:
- 23 tháng 9, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS Employability Rankings:
- Danh dự Nhà tuyển dụng 30%
Kết quả cựu sinh viên 25%
Quan hệ đối tác với Nhà tuyển dụng theo Khoa 25%
Kết nối nhà tuyển dụng/sinh viên 10%
Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp 10%
Centre for Science and Technology Studies, Leiden University, Netherlands
- Trường đại học:
- 2400
- Đã đăng:
- 02 tháng 6, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWTS Leiden Ranking:
- bài đăng nghiên cứu học thuật
Forbes
- Trường đại học:
- 600
- Đã đăng:
- 08 tháng 9, 2021
Kiplinger
- Trường đại học:
- 500
- Đã đăng:
- 31 tháng 7, 2019
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Kiplinger's Best College Values:
- Tiêu chí chất lượng 55%
Tiêu chí chi phí 45%
MONEY
- Trường đại học:
- 739
- Đã đăng:
- 25 tháng 8, 2020
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -MONEY Best Colleges:
- Chất lượng giáo dục 33.33%
Khả năng chi trả 33.33%
Kết quả 33.33%
NTU ranking
- Trường đại học:
- 1099
- Đã đăng:
- 20 tháng 10, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -NTU Performance Ranking of Scientific Papers:
- Tính xuất sắc của nghiên cứu 40%
Tác động nghiên cứu 35%
Năng suất nghiên cứu 25%
- Trường đại học:
- 354
- Đã đăng:
- 20 tháng 10, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -NTU North America:
- Năng suất nghiên cứu 25%
Tác động nghiên cứu 35%
Tính xuất sắc của Nghiên cứu 40%
- Trường đại học:
- 398
- Đã đăng:
- 20 tháng 10, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -NTU Europe:
- Hiệu quả Khoa học 23%
Tiềm năng Khoa học 15%
Sinh viên tốt nghiệp trên thị trường lao động 15%
Quốc tế hóa 15%
Uy tín 14%
Điều kiện Học tập 10%
Nature Index
- Trường đại học:
- 8700
- Đã đăng:
- 10 tháng 6, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Nature Index - Top Academic Institutions:
- Số bài viết (AC)
Số phân số (FC)
Số phân số có trọng số (WFC)
Payscale
- Trường đại học:
- 2688
- Đã đăng:
- 11 tháng 11, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Payscale College Salary Report - Best Universities (Bachelors only):
- xếp hạng dựa trên ROI
- Trường đại học:
- 3158
- Đã đăng:
- 11 tháng 11, 2021
Scimago Institutions
- Trường đại học:
- 12386
- Đã đăng:
- 04 tháng 4, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Scimago Institutions Rankings - Universities:
- Nghiên cứu 50%
Đổi mới 30%
Tính xã hội 20%
ShanghaiRanking Consultancy
- Trường đại học:
- 11016
- Đã đăng:
- 15 tháng 8, 2021
StuDocu
- Trường đại học:
- 556
- Đã đăng:
- 06 tháng 9, 2021
THE Times Higher Education, UK
- Trường đại học:
- 10529
- Đã đăng:
- 02 tháng 9, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World University Rankings - Times Higher Education:
- Giảng dạy 30%
Nghiên cứu (khối lượng, thu nhập và danh tiếng) 30%
Trích dẫn 30%
Triển vọng quốc tế (nhân viên, sinh viên, nghiên cứu) 7,5%
Thu nhập ngành (chuyển giao kiến thức) 2,5%
- Trường đại học:
- 1837
- Đã đăng:
- 19 tháng 10, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Emerging Economies University Ranking - Times Higher Education:
- Giảng dạy 30%
Nghiên cứu (khối lượng, thu nhập và danh tiếng) 30%
Trích dẫn 20%
Triển vọng quốc tế (nhân viên, sinh viên, nghiên cứu) 10%
Thu nhập ngành (chuyển giao kiến thức) 10%
- Trường đại học:
- 1428
- Đã đăng:
- 15 tháng 2, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Young University Rankings - Times Higher Education:
- Giảng dạy 30%
Nghiên cứu (khối lượng, thu nhập và danh tiếng) 30%
Trích dẫn 30%
Triển vọng quốc tế (nhân viên, sinh viên, nghiên cứu) 7,5%
Thu nhập ngành (chuyển giao kiến thức) 2,5%
- Trường đại học:
- 2524
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2022
- Trường đại học:
- 1101
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2022
- Trường đại học:
- 1180
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2022
- Trường đại học:
- 938
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2022
- Trường đại học:
- 705
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2022
- Trường đại học:
- 849
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2022
- Trường đại học:
- 785
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2022
- Trường đại học:
- 796
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2022
Urap
- Trường đại học:
- 6002
- Đã đăng:
- 15 tháng 12, 2021
Us News
- Trường đại học:
- 2390
- Đã đăng:
- 12 tháng 9, 2021
- Trường đại học:
- 3248
- Đã đăng:
- 25 tháng 10, 2021
Wallstreet Journal USA & THE Times Higher Education, UK
- Trường đại học:
- 1593
- Đã đăng:
- 14 tháng 9, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings:
- Kết quả 40% (khả năng việc làm)
Tài nguyên 30%
Tham gia 20% (giảng dạy)
Môi trường 10% (đa dạng)
Washington Monthly
- Trường đại học:
- 780
- Đã đăng:
- 29 tháng 8, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Washington Monthly - National Universities:
- Biến động Xã hội 33.33%
Nghiên cứu 33.33%
Dịch vụ Cộng đồng và Quốc gia 33.33%
Webometrics
- Trường đại học:
- 36007
- Đã đăng:
- 01 tháng 1, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Webometrics Ranking Web of Universities:
- Tầm nhìn 50%
Tính xuất sắc 35%
Minh bạch 10%
Hiện diện 5%