Đại học ở Edmonton, Canada
- Xếp hạng & Đánh giá -

5 ra khỏi 5
  • Đại học ở Edmonton
41
  • Đại học ở Edmonton
40
  • Đại học ở Edmonton

Để học về kinh doanh xem bảng xếp hạng riêng của chúng tôi về trường kinh doanh ở Edmonton, Canada

Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất các đại học ở Edmonton
  • 23 Jun, 2022: Ấn phẩm của QS Global EMBA Rankings. Alberta School of Business, University of Alberta xếp hạng thứ #121.
  • 23 Jun, 2022: British Quacquarelli Symonds, UK đăng tải những kết quả mới nhất của QS EMBA Rankings by region: North America. Alberta School of Business, University of Alberta xếp hạng thứ 51.
  • 21 Sep, 2021: Ấn phẩm mới nhất QS Business Masters (Business Analytics) của British Quacquarelli Symonds, UK. xếp hạng thứ #121.
  • 09 Sep, 2021: British Quacquarelli Symonds, UK đăng tải những kết quả mới nhất của QS Global MBA Ranking - Canada. Alberta School of Business, University of Alberta xếp hạng thứ 7.

Các hạng mục được xếp hạng cao nhất ở Edmonton

--- QS World University Rankings By Subject
#9 
University of Alberta
--- QS World University Rankings By Subject
#12 
University of Alberta
--- QS World University Rankings By Subject
#16 
University of Alberta
--- URAP University Ranking by Academic Performance - By Subject
#29 
University of Alberta
--- NTU by Subject
#34 
University of Alberta
--- URAP University Ranking by Academic Performance - By Subject
#61 
University of Alberta
--- URAP University Ranking by Academic Performance - By Subject
#76 
University of Alberta
Toán học ARWU by subject - Academic Ranking of World Universities - ShanghaiRanking
#76 
University of Alberta
--- NTU by Subject
#78 
University of Alberta
--- THE World University Rankings by Subject
#100 
University of Alberta

Bảng xếp hạng đại học Edmonton, Canada 2023

Mức độ hài lòng của học viên: 4.4 / 5.0 (1481 đánh giá)
Card image

  • #6 
  • #118 
THE World University Rankings
[Đã đăng 12 tháng 10, 2022]
  • #4 
  • #110 
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022]
  • #4 
  • #136 
US News: Best Global Universities
[Đã đăng 24 tháng 10, 2022]


Mức độ hài lòng của học viên: 4.1 / 5.0 (341 đánh giá)
Card image

  • #61 
  • #575 
Scimago Institutions Rankings
[Đã đăng 04 tháng 4, 2022]
  • #3 
  • #97 
StuDocu World University Ranking - US & Canada
[Đã đăng 06 tháng 9, 2021]
  • #56 
  • #2528 
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2023]

Mức độ hài lòng của học viên: 4.0 / 5.0 (370 đánh giá)
Card image

  • #11 
  • #139 
StuDocu World University Ranking - US & Canada
[Đã đăng 06 tháng 9, 2021]
  • #75 
  • #7041 
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2023]

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (181 đánh giá)
  • #73 
  • #6659 
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2023]

Mức độ hài lòng của học viên: 4.5 / 5.0 (52 đánh giá)
Card image

  • #88 
  • #10132 
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2023]

Edmonton Sự kiện chính cho sinh viên quốc tế

Dân số: 1011000

Độ cao: 668 M trên mực nước biển

: Alberta,

  • Loại ổ cắm A
    • Điện áp khu dân cư: 120 V
    • Tần số: 60 Hz
  • Loại ổ cắm B
    • Điện áp khu dân cư: 120 V
    • Tần số: 60 Hz

Bản đồ với các điểm đến đại học ở Edmonton

google static map google map control google map control

Cuộc sống sinh viên trong Edmonton.

  • STUDY in CANADA at NAIT - What do you like about Edmonton?
    1/1

University of Alberta đứng nhất tại Edmonton trong bảng xếp hạng meta của chúng tôi bao gồm 133 xếp hạng các trường đại học.

Trong số tất cả các trường đại học trong Edmonton University of Alberta có mặt với số lượt xếp hạng lớn nhất. Xem tất cả47 bảng xếp hạng nơiUniversity of Alberta được liệt kê

University of Alberta được xếp hạng cao nhất trong Edmonton về Y học & Sức khỏe (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of Alberta .

University of Alberta được xếp hạng cao nhất trong Edmonton về Kỹ Thuật (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of Alberta .

University of Alberta được xếp hạng cao nhất trong Edmonton về Khoa học thể thao (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of Alberta .

University of Alberta được xếp hạng cao nhất trong Edmonton về Khoa học tự nhiên (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of Alberta .

University of Alberta được xếp hạng cao nhất trong Edmonton về Nông nghiệp (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of Alberta .

University of Alberta được xếp hạng cao nhất trong Edmonton về Nghiên cứu Xã hội và Nhân loại (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of Alberta .

University of Alberta được xếp hạng cao nhất trong Edmonton về Giáo dục (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of Alberta .

University of Alberta được xếp hạng cao nhất trong Edmonton về Toán (Toán học). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of Alberta .

University of Alberta được xếp hạng cao nhất trong Edmonton về Khoa học máy tính (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of Alberta .

University of Alberta được xếp hạng cao nhất trong Edmonton về Luật (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of Alberta .

University of Alberta được xếp hạng cao nhất trong Edmonton về Ngôn ngữ & Văn học (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of Alberta .

University of Alberta được xếp hạng cao nhất trong Edmonton về Báo chi và Nghiên cứu Phương tiện Truyền thông Đại chúng (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of Alberta .

University of Alberta được xếp hạng cao nhất trong Edmonton về Nghệ thuật thị giác & trình diễn (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of Alberta .

xếp hạng nhà xuất bản

4icu

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

British Quacquarelli Symonds, UK

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS World University Rankings:
Academic Reputation 40%
Employer Reputation 10%
Faculty/Student Ratio 20%
Citations per faculty 20%
International Faculty Ratio 5%
International Student Ratio 5%

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

CWUR Center for World University Rankings

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWUR Center for World University Rankings:
Research Performance (40%)
-Research Output 10%
-High-Quality Publications 10%
-Influence 10%
-Citations 10%

Quality of Education 25%

Alumni Employment 25%

Quality of Faculty 10%

xem phương pháp luận

Centre for Science and Technology Studies, Leiden University, Netherlands

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWTS Leiden Ranking:
-Scientific Impact
-Number of Publications
-Collaboration
-Open Access
-Gender Diversity

xem phương pháp luận

NTU ranking

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -NTU Performance Ranking of Scientific Papers:
Research Productivity (25%)
-# Articles last 11 years 10%
-# Articles current year 15%

Research Impact (35%)
-# Citations last 11 years 15%
-# Citations last 2 years 10%
-Average # citations last 11 years 10%

Research Excellence (40%)
-H-index last 2 years 10%
-# Highly cited papers last 11 years 15%
-# Articles current year in high-impact journals 15%

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

Nature Index

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Nature Index - Academic:
Published Articles Count:
- Count (whole articles)
- Share (fractional article count)

xem phương pháp luận

RUY

xem phương pháp luận

Rogers Digital Media

xem phương pháp luận

Scimago Institutions

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Scimago Institutions Rankings:
Research (50%)
- Normalized Impact 13%
- Excellence with Leadership 8%
- Output 8%
- Scientific Leadership 5%
- Not Own Journals 3%
- Own Journals 3%
- Excellence 2%
- High Quality Publications 2%
- International Collaboration 2%
- Open Access 2%
- Scientific Talent Pool 2%

Innovation (30%)
- Innovative Knowledge 10%
- Patents 10%
- Technological Impact 10%

Societal (20%)
- Altmetrics 10%
- Inbound Links 5%
- Web Size 5%

xem phương pháp luận

ShanghaiRanking Consultancy

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -ARWU Academic Ranking of World Universities - ShanghaiRanking:
Quality of Education 10%
- Alumni winning Nobel Prizes/Field Medals 10%

Quality of Faculty 40%
- Staff winning Nobel Prizes/Field Medals 20%
- Highly Cited Researchers 20%

Research Output 40%
- Papers published in Nature and Science 20%
- Papers indexed in Science Citation Index-Expanded & Social Science Citation Index 20%

Per Capita Performance 10%

xem phương pháp luận

StuDocu

xem phương pháp luận

THE Times Higher Education, UK

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World University Rankings:
30% Teaching (the Learning Environment)
- Reputation survey: 15%
- Staff-to-student ratio: 4.5%
- Doctorate-to-bachelor’s ratio: 2.25%
- Doctorates-awarded-to-academic-staff ratio: 6%
- Institutional income: 2.25%

30% Research (Volume, Income and Reputation)
- Reputation survey: 18%
- Research income: 6%
- Research productivity: 6%

30% Citations (Research Influence)

7.5% International Outlook (Staff, Students and Research)
- Proportion of international students: 2.5%
- Proportion of international staff: 2.5%
- International collaboration: 2.5%

2.5% Industry Income (Knowledge Transfer)

xem phương pháp luận

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Global Employability University Ranking:
100% Employer Surveys

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

xem phương pháp luận

Urap

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance:
Articles (Current Scientific Productivity) 21%
Total Documents (Scientific Productivity) 10%
Citations (Research Impact) 21%
Article Impact Total (Research Quality) 18%
Citation Impact Total (Research Quality) 15%
International Collaboration (International Acceptance) 15%

xem phương pháp luận

Us News

Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -US News: Best Global Universities:
Reputation 25%
-Global research reputation 12.5%
-Regional research reputation 12.5%
Research (Publications, Citations, Conferences, Research collaboration) 65%
-Publications 10%
-Books 2.5%
-Conferences 2.5%
-Normalized citation impact 10%
-Total citations 7.5%
-Number of publications that are among the 10% most cited 12.5%
-Percentage of total publications that are among the 10% most cited 10%
-International collaboration relative to country 5%
-International collaboration 5%
Scientific Excellence 10%
-Number of highly cited papers that are among the top 1% most cited in their respective field 5%
-Percentage of total publications that are among the top 1% most highly cited papers 5%

xem phương pháp luận

Webometrics

xem phương pháp luận