- Đại học ở Lima
- Đại học ở Lima
- Đại học ở Lima
- 27 Apr, 2022: Ấn phẩm mới nhất THE University Impact Rankings - Industry, Innovation, and Infrastructure (SDG9) của THE Times Higher Education, UK. 3 các trường đại học đến từ Lima có tên trong bảng xếp hạng.
- 27 Apr, 2022: Ấn phẩm mới nhất THE University Impact Rankings - Reducing Inequalities (SDG10) của THE Times Higher Education, UK. 2 các trường đại học đến từ Lima có tên trong bảng xếp hạng.
- 27 Apr, 2022: Ấn phẩm mới nhất THE World University Impact Rankings - Times Higher Education của THE Times Higher Education, UK. 6 các trường đại học đến từ Lima có tên trong bảng xếp hạng.
- 27 Apr, 2022: THE Times Higher Education, UK đăng tải những kết quả mới nhất của THE University Impact Rankings - Sustainable Cities and Communities (SDG11). Bao gồm 4 các trường đại học đến từ Lima.
Các hạng mục được xếp hạng cao nhất ở Lima
Bảng xếp hạng đại học Lima, Peru 2022

Cayetano Heredia Peruvian University
Universidad Peruana Cayetano Heredia

|
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
|
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2021] |
||
|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||

Pontifical Catholic University of Peru
Pontificia Universidad Católica del Perú

|
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
|
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2021] |
||
|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||

National Major San Marcos University
Universidad Nacional Mayor de San Marcos
|
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
|
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2021] |
||
|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||

Peruvian University of Applied Sciences
Universidad Peruana de Ciencias Aplicadas
|
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2021] |
||
|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
|
QS Employability Rankings
[Đã đăng 23 tháng 9, 2021] |
||

University of Lima
Universidad de Lima
|
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2021] |
||
|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
|
QS Employability Rankings
[Đã đăng 23 tháng 9, 2021] |
||

University of the Pacific
Universidad del Pacifico

|
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2021] |
||
|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
|
Nature Index - Top Academic Institutions
[Đã đăng 10 tháng 6, 2021] |
||

Agrarian National University
Universidad Nacional Agraria La Molina

|
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2021] |
||
|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
|
Nature Index - Top Academic Institutions
[Đã đăng 10 tháng 6, 2021] |
||

National University of Engineering
Universidad Nacional de Ingeniería

|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
|
|
Nature Index - Top Academic Institutions
[Đã đăng 10 tháng 6, 2021] |
|
|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |
|
Saint Ignatius of Loyola University
Universidad San Ignacio de Loyola
|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
|
América Economía Best Peruvian Universities
[Đã đăng 27 tháng 9, 2021] |
||
|
THE Latin America Rankings
[Đã đăng 06 tháng 7, 2021] |
||
University of San Martin de Porres
Universidad de San Martín de Porres
|
Nature Index - Top Academic Institutions
[Đã đăng 10 tháng 6, 2021] |
||
|
THE Latin America Rankings
[Đã đăng 06 tháng 7, 2021] |
||
|
StuDocu World University Ranking - Latin America
[Đã đăng 06 tháng 9, 2021] |
||
Ricardo Palma University
Universidad Ricardo Palma
|
América Economía Best Peruvian Universities
[Đã đăng 27 tháng 9, 2021] |
|
|
StuDocu World University Ranking - Latin America
[Đã đăng 06 tháng 9, 2021] |
|
|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |
|
Norbert Wiener University
Universidad Privada Norbert Wiener
|
América Economía Best Peruvian Universities
[Đã đăng 27 tháng 9, 2021] |
|
|
StuDocu World University Ranking - Latin America
[Đã đăng 06 tháng 9, 2021] |
|
|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |
|

Union Peruvian University
Universidad Peruana Unión

|
StuDocu World University Ranking - Latin America
[Đã đăng 06 tháng 9, 2021] |
|
|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |
ESAN University
Universidad ESAN
|
StuDocu World University Ranking - Latin America
[Đã đăng 06 tháng 9, 2021] |
|
|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |

Women's University of the Sacred Heart
Universidad Femenina del Sagrado Corazón
|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |

Antonio Ruiz de Montoya University
Universidad Antonio Ruiz de Montoya
|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2022] |

Inca Garcilaso de la Vega University
Universidad Inca Garcilaso de la Vega
|
StuDocu World University Ranking - Latin America
[Đã đăng 06 tháng 9, 2021] |

Marcelino Champagnat University
Universidad Marcelino Champagnat

Peruvian University of Sciences and Information Technology
Universidad Peruana de Ciencias e Informatica

|
|
Lima Sự kiện chính cho sinh viên quốc tế
Dân số: 7738000
: Lima,
-
-
- Điện áp khu dân cư: 220 V
- Tần số: 60 Hz
-
-
- Điện áp khu dân cư: 220 V
- Tần số: 60 Hz
-
-
- Điện áp khu dân cư: 220 V
- Tần số: 60 Hz
Bản đồ với các điểm đến đại học ở Lima



xếp hạng nhà xuất bản
4icu
- Trường đại học:
- 200
- Đã đăng:
- 30 tháng 7, 2020
América Economía
- Trường đại học:
- 20
- Đã đăng:
- 27 tháng 9, 2021
British Quacquarelli Symonds, UK
- Trường đại học:
- 9665
- Đã đăng:
- 08 tháng 6, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS World University Rankings:
- Danh tiếng học thuật 40%
Danh tiếng nhà tuyển dụng 10%
Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 20%
Trích dẫn mỗi khoa 20%
Tỷ lệ Giảng viên Quốc tế 5%
Tỷ lệ Sinh viên Quốc tế 5%
- Trường đại học:
- 1001
- Đã đăng:
- 23 tháng 9, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS Employability Rankings:
- Danh dự Nhà tuyển dụng 30%
Kết quả cựu sinh viên 25%
Quan hệ đối tác với Nhà tuyển dụng theo Khoa 25%
Kết nối nhà tuyển dụng/sinh viên 10%
Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp 10%
- Trường đại học:
- 829
- Đã đăng:
- 25 tháng 8, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS University Rankings: Latin America:
- Danh tiếng học thuật 30%
Danh tiếng nhà tuyển dụng 20%
Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 10%
Nhân viên có bằng tiến sĩ 10%
Mạng lưới nghiên cứu quốc tế 10%
Trích dẫn mỗi Báo cáo 10%
Nature Index
- Trường đại học:
- 8700
- Đã đăng:
- 10 tháng 6, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Nature Index - Top Academic Institutions:
- Số bài viết (AC)
Số phân số (FC)
Số phân số có trọng số (WFC)
Scimago Institutions
- Trường đại học:
- 12386
- Đã đăng:
- 04 tháng 4, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Scimago Institutions Rankings - Universities:
- Nghiên cứu 50%
Đổi mới 30%
Tính xã hội 20%
StuDocu
- Trường đại học:
- 1324
- Đã đăng:
- 06 tháng 9, 2021
THE Times Higher Education, UK
- Trường đại học:
- 10529
- Đã đăng:
- 02 tháng 9, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World University Rankings - Times Higher Education:
- Giảng dạy 30%
Nghiên cứu (khối lượng, thu nhập và danh tiếng) 30%
Trích dẫn 30%
Triển vọng quốc tế (nhân viên, sinh viên, nghiên cứu) 7,5%
Thu nhập ngành (chuyển giao kiến thức) 2,5%
- Trường đại học:
- 1837
- Đã đăng:
- 19 tháng 10, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Emerging Economies University Ranking - Times Higher Education:
- Giảng dạy 30%
Nghiên cứu (khối lượng, thu nhập và danh tiếng) 30%
Trích dẫn 20%
Triển vọng quốc tế (nhân viên, sinh viên, nghiên cứu) 10%
Thu nhập ngành (chuyển giao kiến thức) 10%
- Trường đại học:
- 343
- Đã đăng:
- 06 tháng 7, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Latin America Rankings:
- Giảng dạy (môi trường học tập) 36%
Nghiên cứu (khối lượng, thu nhập và danh tiếng) 34%
Trích dẫn (ảnh hưởng nghiên cứu) 20%
Triển vọng quốc tế (nhân viên, sinh viên, nghiên cứu) 7,5%
Thu nhập ngành (chuyển giao kiến thức) 2,5%
- Trường đại học:
- 2524
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2022
- Trường đại học:
- 769
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2022
- Trường đại học:
- 553
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2022
- Trường đại học:
- 1101
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2022
- Trường đại học:
- 1180
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2022
- Trường đại học:
- 938
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2022
- Trường đại học:
- 634
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2022
- Trường đại học:
- 705
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2022
- Trường đại học:
- 849
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2022
- Trường đại học:
- 785
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2022
- Trường đại học:
- 796
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2022
- Trường đại học:
- 783
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2022
Urap
- Trường đại học:
- 6002
- Đã đăng:
- 15 tháng 12, 2021
Us News
- Trường đại học:
- 3248
- Đã đăng:
- 25 tháng 10, 2021
Webometrics
- Trường đại học:
- 36007
- Đã đăng:
- 01 tháng 1, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Webometrics Ranking Web of Universities:
- Tầm nhìn 50%
Tính xuất sắc 35%
Minh bạch 10%
Hiện diện 5%