15 ra khỏi 17
- Đại học ở Los Angeles
41
- Đại học ở Los Angeles
31
- Đại học ở Los Angeles
Để học về kinh doanh xem bảng xếp hạng riêng của chúng tôi về trường kinh doanh ở Los Angeles, Hoa Kỳ
Cập nhật bảng xếp hạng mới nhất các đại học ở Los Angeles
- 12 Feb, 2023: Financial Times: Global MBA Ranking (Business Administration) cập nhật từ UCLA Anderson School of Management, University of California - Los Angeles đứng hạng đầu trong số 2 các trường đại học trong danh sách đến từ Los Angeles.
- 12 Sep, 2022: Ấn phẩm mới nhất Financial Times: Masters in Management Rankings của The Financial Times Limited, UK. xếp hạng thứ #35.
- 05 Jul, 2022: Ấn phẩm mới nhất MONEY Best Colleges for Business Majors (Business) của MONEY. xếp hạng thứ #22.
- 23 Jun, 2022: Ấn phẩm củaQS EMBA Rankings by region: North America. UCLA Anderson School of Management, University of California - Los Angeles đạt thứ hạng cao nhất trong số các trường đại học ở Los Angeles xếp hạng thứ #6.
Các hạng mục được xếp hạng cao nhất ở Los Angeles
---
QS World University Rankings By Subject
#2
University of Southern California
---
US News: Best Grad Schools (US)
#3
University of California, Los Angeles
---
QS World University Rankings By Subject
#6
University of California, Los Angeles
---
QS World University Rankings By Subject
#6
University of California, Los Angeles
---
QS World University Rankings By Subject
#8
University of California, Los Angeles
---
QS World University Rankings By Subject
#9
University of California, Los Angeles
Toán học
QS World University Rankings By Subject
#10
University of California, Los Angeles
---
ARWU by subject - Academic Ranking of World Universities - ShanghaiRanking
#11
University of California, Los Angeles
---
THE World University Rankings by Subject
#14
University of California, Los Angeles
---
QS World University Rankings By Subject
#15
University of California, Los Angeles
Bảng xếp hạng đại học Los Angeles, Hoa Kỳ 2023
Mức độ hài lòng của học viên:
4.4 / 5.0
(4234 đánh giá)

|
Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021] |
||
|
THE World University Rankings
[Đã đăng 12 tháng 10, 2022] |
||
|
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
Mức độ hài lòng của học viên:
4.5 / 5.0
(3162 đánh giá)

|
Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021] |
||
|
THE World University Rankings
[Đã đăng 12 tháng 10, 2022] |
||
|
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
#3

Loyola Marymount University
Mức độ hài lòng của học viên:
4.6 / 5.0
(732 đánh giá)

|
Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021] |
||
|
Scimago Institutions Rankings
[Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
|
Payscale College Salary Report - Best Universities (Bachelors only)
[Đã đăng 11 tháng 11, 2021] |
||
#4

Occidental College
Mức độ hài lòng của học viên:
4.3 / 5.0
(443 đánh giá)
|
Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021] |
||
|
Scimago Institutions Rankings
[Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
|
Payscale College Salary Report - Best Universities (Bachelors only)
[Đã đăng 11 tháng 11, 2021] |
||
#5

California State University, Los Angeles
Mức độ hài lòng của học viên:
4.7 / 5.0
(1001 đánh giá)

|
Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021] |
||
|
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2022] |
||
|
Scimago Institutions Rankings
[Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
#6

Mount Saint Mary's University, Los Angeles
Mount Saint Mary's University
Mức độ hài lòng của học viên:
4.4 / 5.0
(258 đánh giá)

|
Wall Street Journal/Times Higher Education US College Rankings
[Đã đăng 14 tháng 9, 2021] |
||
|
Payscale College Salary Report - Best Universities (Bachelors only)
[Đã đăng 11 tháng 11, 2021] |
||
|
Payscale College Salary Report - Best Universities (All Alumni)
[Đã đăng 11 tháng 11, 2021] |
||
#7

Charles R. Drew University of Medicine and Science
Mức độ hài lòng của học viên:
4.8 / 5.0
(30 đánh giá)

|
Scimago Institutions Rankings
[Đã đăng 04 tháng 4, 2022] |
||
|
Payscale College Salary Report - Best Universities (Bachelors only)
[Đã đăng 11 tháng 11, 2021] |
||
|
URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance
[Đã đăng 28 tháng 11, 2022] |
||
#8

Southern California Institute of Architecture
Mức độ hài lòng của học viên:
4.8 / 5.0
(168 đánh giá)

|
Payscale College Salary Report - Best Universities (Bachelors only)
[Đã đăng 11 tháng 11, 2021] |
|
|
Payscale College Salary Report - Best Universities (All Alumni)
[Đã đăng 11 tháng 11, 2021] |
|
|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2023] |
|
#9

Otis College of Art and Design
Mức độ hài lòng của học viên:
5.0 / 5.0
(89 đánh giá)
|
Payscale College Salary Report - Best Universities (Bachelors only)
[Đã đăng 11 tháng 11, 2021] |
||
|
Payscale College Salary Report - Best Universities (All Alumni)
[Đã đăng 11 tháng 11, 2021] |
||
|
MONEY Best Colleges in America, ranked by value
[Đã đăng 16 tháng 5, 2022] |
||
Mức độ hài lòng của học viên:
4.7 / 5.0
(62 đánh giá)

|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2023] |
#11

Hebrew Union College-Jewish Institute of Religion
Mức độ hài lòng của học viên:
4.4 / 5.0
(2995 đánh giá)
|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2023] |
#12

The Chicago School of Professional Psychology
Mức độ hài lòng của học viên:
4.7 / 5.0
(146 đánh giá)
|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2023] |
#13

Southwestern Law School
Mức độ hài lòng của học viên:
4.4 / 5.0
(92 đánh giá)
|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2023] |
Mức độ hài lòng của học viên:
4.2 / 5.0
(54 đánh giá)

|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2023] |
#15

Pacific States University
|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2023] |
Mức độ hài lòng của học viên:
4.6 / 5.0
(50 đánh giá)

#17

School of Business, California Trinity University
|
|
Los Angeles Sự kiện chính cho sinh viên quốc tế
Dân số: 3899000
Độ cao: 89 M trên mực nước biển
: California, Los Angeles County
-
-
- Điện áp khu dân cư: 120 V
- Tần số: 60 Hz
-
-
- Điện áp khu dân cư: 120 V
- Tần số: 60 Hz
Bản đồ với các điểm đến đại học ở Los Angeles



University of California, Los Angeles đứng nhất tại Los Angeles trong bảng xếp hạng meta của chúng tôi bao gồm 133 xếp hạng các trường đại học.
Trong số tất cả các trường đại học trong Los Angeles University of California, Los Angeles có mặt với số lượt xếp hạng lớn nhất. Xem tất cả49 bảng xếp hạng nơiUniversity of California, Los Angeles được liệt kê
University of Southern California được xếp hạng cao nhất trong Los Angeles về Báo chi và Nghiên cứu Phương tiện Truyền thông Đại chúng (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of Southern California .
University of California, Los Angeles được xếp hạng cao nhất trong Los Angeles về Giáo dục (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of California, Los Angeles .
University of California, Los Angeles được xếp hạng cao nhất trong Los Angeles về Y học & Sức khỏe (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of California, Los Angeles .
University of California, Los Angeles được xếp hạng cao nhất trong Los Angeles về Nghiên cứu Xã hội và Nhân loại (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of California, Los Angeles .
University of California, Los Angeles được xếp hạng cao nhất trong Los Angeles về Ngôn ngữ & Văn học (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of California, Los Angeles .
University of California, Los Angeles được xếp hạng cao nhất trong Los Angeles về Khoa học tự nhiên (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of California, Los Angeles .
University of California, Los Angeles được xếp hạng cao nhất trong Los Angeles về Toán (Toán học). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of California, Los Angeles .
University of California, Los Angeles được xếp hạng cao nhất trong Los Angeles về Luật (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of California, Los Angeles .
University of California, Los Angeles được xếp hạng cao nhất trong Los Angeles về Nghệ thuật thị giác & trình diễn (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of California, Los Angeles .
University of California, Los Angeles được xếp hạng cao nhất trong Los Angeles về Kỹ Thuật (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of California, Los Angeles .
University of California, Los Angeles được xếp hạng cao nhất trong Los Angeles về Khoa học máy tính (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of California, Los Angeles .
University of Southern California được xếp hạng cao nhất trong Los Angeles về Khoa học thể thao (---). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of Southern California .
University of California, Los Angeles được xếp hạng cao nhất trong Los Angeles về Nông nghiệp (Nông nghiệp). Xem toàn bộ bảng phân loại nơi xếp hạngUniversity of California, Los Angeles .
xếp hạng nhà xuất bản
4icu
- Trường đại học:
- 400
- Đã đăng:
- 11 tháng 8, 2022
- Trường đại học:
- 400
- Đã đăng:
- 11 tháng 8, 2022
British Quacquarelli Symonds, UK
- Trường đại học:
- 11087
- Đã đăng:
- 08 tháng 6, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS World University Rankings:
- Academic Reputation 40%
Employer Reputation 10%
Faculty/Student Ratio 20%
Citations per faculty 20%
International Faculty Ratio 5%
International Student Ratio 5%
- Trường đại học:
- 1001
- Đã đăng:
- 23 tháng 9, 2021
- Trường đại học:
- 700
- Đã đăng:
- 26 tháng 10, 2022
CWUR Center for World University Rankings
- Trường đại học:
- 6000
- Đã đăng:
- 25 tháng 4, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWUR Center for World University Rankings:
- Research Performance (40%)
-Research Output 10%
-High-Quality Publications 10%
-Influence 10%
-Citations 10%
Quality of Education 25%
Alumni Employment 25%
Quality of Faculty 10%
Centre for Science and Technology Studies, Leiden University, Netherlands
- Trường đại học:
- 3718
- Đã đăng:
- 22 tháng 6, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWTS Leiden Ranking:
- -Scientific Impact
-Number of Publications
-Collaboration
-Open Access
-Gender Diversity
Forbes
- Trường đại học:
- 1098
- Đã đăng:
- 30 tháng 8, 2022
Kiplinger
- Trường đại học:
- 500
- Đã đăng:
- 31 tháng 7, 2019
MONEY
- Trường đại học:
- 50
- Đã đăng:
- 08 tháng 8, 2022
- Trường đại học:
- 48
- Đã đăng:
- 16 tháng 5, 2022
- Trường đại học:
- 100
- Đã đăng:
- 16 tháng 5, 2022
- Trường đại học:
- 1362
- Đã đăng:
- 16 tháng 5, 2022
- Trường đại học:
- 50
- Đã đăng:
- 25 tháng 8, 2020
NTU ranking
- Trường đại học:
- 2059
- Đã đăng:
- 02 tháng 8, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -NTU Performance Ranking of Scientific Papers:
- Research Productivity (25%)
-# Articles last 11 years 10%
-# Articles current year 15%
Research Impact (35%)
-# Citations last 11 years 15%
-# Citations last 2 years 10%
-Average # citations last 11 years 10%
Research Excellence (40%)
-H-index last 2 years 10%
-# Highly cited papers last 11 years 15%
-# Articles current year in high-impact journals 15%
- Trường đại học:
- 354
- Đã đăng:
- 20 tháng 10, 2021
Nature Index
- Trường đại học:
- 9200
- Đã đăng:
- 16 tháng 6, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Nature Index - Academic:
- Published Articles Count:
- Count (whole articles)
- Share (fractional article count)
Payscale
- Trường đại học:
- 2688
- Đã đăng:
- 11 tháng 11, 2021
- Trường đại học:
- 3158
- Đã đăng:
- 11 tháng 11, 2021
RUR Ranking Agency (Moscow, Russia)
- Trường đại học:
- 2721
- Đã đăng:
- 04 tháng 3, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR World University Rankings:
- Teaching (40%)
-Ratio Faculty/Student 8%
-Ratio Faculty/Bachelor Degrees Awarded 8%
-Ratio Faculty/Doctoral Degrees Awarded 8%
-Ratio Doctoral Degrees Awarded/Bachelor Degrees Awarded 8%
-World Teaching Reputation 8%
Research (40%)
-Citations per Academic/Research Staff 8%
-Doctoral Degrees per Accepted PhD 8%
-Normalized Citation Impact 8%
-Papers per Academic/Research Staff 8%
-World Research Reputation 8%
International Diversity (10%)
-% International Faculty 2%
-% International Students 2%
-% International Co-Authored Papers 2%
-Reputation Outside Geographical Region 2%
-International Level 2%
Financial Sustainability (10%)
-Institutional Income per Faculty 2%
-Institutional Income per Student 2%
-Papers per Research Income 2%
-Research Income per Academic/Research Staff 2%
-% Research Income per Institutional Income 2%
- Trường đại học:
- 1699
- Đã đăng:
- 16 tháng 9, 2021
- Trường đại học:
- 828
- Đã đăng:
- 16 tháng 9, 2020
Scimago Institutions
- Trường đại học:
- 12387
- Đã đăng:
- 04 tháng 4, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Scimago Institutions Rankings:
- Research (50%)
- Normalized Impact 13%
- Excellence with Leadership 8%
- Output 8%
- Scientific Leadership 5%
- Not Own Journals 3%
- Own Journals 3%
- Excellence 2%
- High Quality Publications 2%
- International Collaboration 2%
- Open Access 2%
- Scientific Talent Pool 2%
Innovation (30%)
- Innovative Knowledge 10%
- Patents 10%
- Technological Impact 10%
Societal (20%)
- Altmetrics 10%
- Inbound Links 5%
- Web Size 5%
ShanghaiRanking Consultancy
- Trường đại học:
- 12016
- Đã đăng:
- 15 tháng 8, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -ARWU Academic Ranking of World Universities - ShanghaiRanking:
- Quality of Education 10%
- Alumni winning Nobel Prizes/Field Medals 10%
Quality of Faculty 40%
- Staff winning Nobel Prizes/Field Medals 20%
- Highly Cited Researchers 20%
Research Output 40%
- Papers published in Nature and Science 20%
- Papers indexed in Science Citation Index-Expanded & Social Science Citation Index 20%
Per Capita Performance 10%
StuDocu
- Trường đại học:
- 556
- Đã đăng:
- 06 tháng 9, 2021
THE Times Higher Education, UK
- Trường đại học:
- 12328
- Đã đăng:
- 12 tháng 10, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World University Rankings:
- 30% Teaching (the Learning Environment)
- Reputation survey: 15%
- Staff-to-student ratio: 4.5%
- Doctorate-to-bachelor’s ratio: 2.25%
- Doctorates-awarded-to-academic-staff ratio: 6%
- Institutional income: 2.25%
30% Research (Volume, Income and Reputation)
- Reputation survey: 18%
- Research income: 6%
- Research productivity: 6%
30% Citations (Research Influence)
7.5% International Outlook (Staff, Students and Research)
- Proportion of international students: 2.5%
- Proportion of international staff: 2.5%
- International collaboration: 2.5%
2.5% Industry Income (Knowledge Transfer)
- Trường đại học:
- 735
- Đã đăng:
- 23 tháng 11, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Global Employability University Ranking:
- 100% Employer Surveys
- Trường đại học:
- 627
- Đã đăng:
- 16 tháng 11, 2022
- Trường đại học:
- 365
- Đã đăng:
- 19 tháng 1, 2022
- Trường đại học:
- 348
- Đã đăng:
- 10 tháng 5, 2022
- Trường đại học:
- 3144
- Đã đăng:
- 11 tháng 5, 2022
The Princeton Review
- Trường đại học:
- 50
- Đã đăng:
- 26 tháng 10, 2021
- Trường đại học:
- 50
- Đã đăng:
- 26 tháng 4, 2022
Thomson Reuters
- Trường đại học:
- 100
- Đã đăng:
- 23 tháng 10, 2019
Urap
- Trường đại học:
- 9002
- Đã đăng:
- 28 tháng 11, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance:
- Articles (Current Scientific Productivity) 21%
Total Documents (Scientific Productivity) 10%
Citations (Research Impact) 21%
Article Impact Total (Research Quality) 18%
Citation Impact Total (Research Quality) 15%
International Collaboration (International Acceptance) 15%
Us News
- Trường đại học:
- 2820
- Đã đăng:
- 11 tháng 9, 2022
- Trường đại học:
- 423
- Đã đăng:
- 11 tháng 9, 2022
- Trường đại học:
- 5248
- Đã đăng:
- 24 tháng 10, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -US News: Best Global Universities:
- Reputation 25%
-Global research reputation 12.5%
-Regional research reputation 12.5%
Research (Publications, Citations, Conferences, Research collaboration) 65%
-Publications 10%
-Books 2.5%
-Conferences 2.5%
-Normalized citation impact 10%
-Total citations 7.5%
-Number of publications that are among the 10% most cited 12.5%
-Percentage of total publications that are among the 10% most cited 10%
-International collaboration relative to country 5%
-International collaboration 5%
Scientific Excellence 10%
-Number of highly cited papers that are among the top 1% most cited in their respective field 5%
-Percentage of total publications that are among the top 1% most highly cited papers 5%
Wallstreet Journal USA & THE Times Higher Education, UK
- Trường đại học:
- 1593
- Đã đăng:
- 14 tháng 9, 2021
Washington Monthly
- Trường đại học:
- 1222
- Đã đăng:
- 28 tháng 8, 2022
Webometrics
- Trường đại học:
- 48010
- Đã đăng:
- 01 tháng 1, 2023
xếp hạng nhà xuất bản
4icu
- Trường đại học:
- 400
- Đã đăng:
- 11 tháng 8, 2022
- Trường đại học:
- 400
- Đã đăng:
- 11 tháng 8, 2022
British Quacquarelli Symonds, UK
- Trường đại học:
- 11087
- Đã đăng:
- 08 tháng 6, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS World University Rankings:
- Academic Reputation 40%
Employer Reputation 10%
Faculty/Student Ratio 20%
Citations per faculty 20%
International Faculty Ratio 5%
International Student Ratio 5%
- Trường đại học:
- 1001
- Đã đăng:
- 23 tháng 9, 2021
- Trường đại học:
- 700
- Đã đăng:
- 26 tháng 10, 2022
CWUR Center for World University Rankings
- Trường đại học:
- 6000
- Đã đăng:
- 25 tháng 4, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWUR Center for World University Rankings:
- Research Performance (40%)
-Research Output 10%
-High-Quality Publications 10%
-Influence 10%
-Citations 10%
Quality of Education 25%
Alumni Employment 25%
Quality of Faculty 10%
Centre for Science and Technology Studies, Leiden University, Netherlands
- Trường đại học:
- 3718
- Đã đăng:
- 22 tháng 6, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWTS Leiden Ranking:
- -Scientific Impact
-Number of Publications
-Collaboration
-Open Access
-Gender Diversity
Forbes
- Trường đại học:
- 1098
- Đã đăng:
- 30 tháng 8, 2022
Kiplinger
- Trường đại học:
- 500
- Đã đăng:
- 31 tháng 7, 2019
MONEY
- Trường đại học:
- 50
- Đã đăng:
- 08 tháng 8, 2022
- Trường đại học:
- 48
- Đã đăng:
- 16 tháng 5, 2022
- Trường đại học:
- 100
- Đã đăng:
- 16 tháng 5, 2022
- Trường đại học:
- 1362
- Đã đăng:
- 16 tháng 5, 2022
- Trường đại học:
- 50
- Đã đăng:
- 25 tháng 8, 2020
NTU ranking
- Trường đại học:
- 2059
- Đã đăng:
- 02 tháng 8, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -NTU Performance Ranking of Scientific Papers:
- Research Productivity (25%)
-# Articles last 11 years 10%
-# Articles current year 15%
Research Impact (35%)
-# Citations last 11 years 15%
-# Citations last 2 years 10%
-Average # citations last 11 years 10%
Research Excellence (40%)
-H-index last 2 years 10%
-# Highly cited papers last 11 years 15%
-# Articles current year in high-impact journals 15%
- Trường đại học:
- 354
- Đã đăng:
- 20 tháng 10, 2021
Nature Index
- Trường đại học:
- 9200
- Đã đăng:
- 16 tháng 6, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Nature Index - Academic:
- Published Articles Count:
- Count (whole articles)
- Share (fractional article count)
Payscale
- Trường đại học:
- 2688
- Đã đăng:
- 11 tháng 11, 2021
- Trường đại học:
- 3158
- Đã đăng:
- 11 tháng 11, 2021
RUR Ranking Agency (Moscow, Russia)
- Trường đại học:
- 2721
- Đã đăng:
- 04 tháng 3, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR World University Rankings:
- Teaching (40%)
-Ratio Faculty/Student 8%
-Ratio Faculty/Bachelor Degrees Awarded 8%
-Ratio Faculty/Doctoral Degrees Awarded 8%
-Ratio Doctoral Degrees Awarded/Bachelor Degrees Awarded 8%
-World Teaching Reputation 8%
Research (40%)
-Citations per Academic/Research Staff 8%
-Doctoral Degrees per Accepted PhD 8%
-Normalized Citation Impact 8%
-Papers per Academic/Research Staff 8%
-World Research Reputation 8%
International Diversity (10%)
-% International Faculty 2%
-% International Students 2%
-% International Co-Authored Papers 2%
-Reputation Outside Geographical Region 2%
-International Level 2%
Financial Sustainability (10%)
-Institutional Income per Faculty 2%
-Institutional Income per Student 2%
-Papers per Research Income 2%
-Research Income per Academic/Research Staff 2%
-% Research Income per Institutional Income 2%
- Trường đại học:
- 1699
- Đã đăng:
- 16 tháng 9, 2021
- Trường đại học:
- 828
- Đã đăng:
- 16 tháng 9, 2020
Scimago Institutions
- Trường đại học:
- 12387
- Đã đăng:
- 04 tháng 4, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Scimago Institutions Rankings:
- Research (50%)
- Normalized Impact 13%
- Excellence with Leadership 8%
- Output 8%
- Scientific Leadership 5%
- Not Own Journals 3%
- Own Journals 3%
- Excellence 2%
- High Quality Publications 2%
- International Collaboration 2%
- Open Access 2%
- Scientific Talent Pool 2%
Innovation (30%)
- Innovative Knowledge 10%
- Patents 10%
- Technological Impact 10%
Societal (20%)
- Altmetrics 10%
- Inbound Links 5%
- Web Size 5%
ShanghaiRanking Consultancy
- Trường đại học:
- 12016
- Đã đăng:
- 15 tháng 8, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -ARWU Academic Ranking of World Universities - ShanghaiRanking:
- Quality of Education 10%
- Alumni winning Nobel Prizes/Field Medals 10%
Quality of Faculty 40%
- Staff winning Nobel Prizes/Field Medals 20%
- Highly Cited Researchers 20%
Research Output 40%
- Papers published in Nature and Science 20%
- Papers indexed in Science Citation Index-Expanded & Social Science Citation Index 20%
Per Capita Performance 10%
StuDocu
- Trường đại học:
- 556
- Đã đăng:
- 06 tháng 9, 2021
THE Times Higher Education, UK
- Trường đại học:
- 12328
- Đã đăng:
- 12 tháng 10, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World University Rankings:
- 30% Teaching (the Learning Environment)
- Reputation survey: 15%
- Staff-to-student ratio: 4.5%
- Doctorate-to-bachelor’s ratio: 2.25%
- Doctorates-awarded-to-academic-staff ratio: 6%
- Institutional income: 2.25%
30% Research (Volume, Income and Reputation)
- Reputation survey: 18%
- Research income: 6%
- Research productivity: 6%
30% Citations (Research Influence)
7.5% International Outlook (Staff, Students and Research)
- Proportion of international students: 2.5%
- Proportion of international staff: 2.5%
- International collaboration: 2.5%
2.5% Industry Income (Knowledge Transfer)
- Trường đại học:
- 735
- Đã đăng:
- 23 tháng 11, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Global Employability University Ranking:
- 100% Employer Surveys
- Trường đại học:
- 627
- Đã đăng:
- 16 tháng 11, 2022
- Trường đại học:
- 365
- Đã đăng:
- 19 tháng 1, 2022
- Trường đại học:
- 348
- Đã đăng:
- 10 tháng 5, 2022
- Trường đại học:
- 3144
- Đã đăng:
- 11 tháng 5, 2022
The Princeton Review
- Trường đại học:
- 50
- Đã đăng:
- 26 tháng 10, 2021
- Trường đại học:
- 50
- Đã đăng:
- 26 tháng 4, 2022
Thomson Reuters
- Trường đại học:
- 100
- Đã đăng:
- 23 tháng 10, 2019
Urap
- Trường đại học:
- 9002
- Đã đăng:
- 28 tháng 11, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -URAP World Ranking - University Ranking by Academic Performance:
- Articles (Current Scientific Productivity) 21%
Total Documents (Scientific Productivity) 10%
Citations (Research Impact) 21%
Article Impact Total (Research Quality) 18%
Citation Impact Total (Research Quality) 15%
International Collaboration (International Acceptance) 15%
Us News
- Trường đại học:
- 2820
- Đã đăng:
- 11 tháng 9, 2022
- Trường đại học:
- 423
- Đã đăng:
- 11 tháng 9, 2022
- Trường đại học:
- 5248
- Đã đăng:
- 24 tháng 10, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -US News: Best Global Universities:
- Reputation 25%
-Global research reputation 12.5%
-Regional research reputation 12.5%
Research (Publications, Citations, Conferences, Research collaboration) 65%
-Publications 10%
-Books 2.5%
-Conferences 2.5%
-Normalized citation impact 10%
-Total citations 7.5%
-Number of publications that are among the 10% most cited 12.5%
-Percentage of total publications that are among the 10% most cited 10%
-International collaboration relative to country 5%
-International collaboration 5%
Scientific Excellence 10%
-Number of highly cited papers that are among the top 1% most cited in their respective field 5%
-Percentage of total publications that are among the top 1% most highly cited papers 5%
Wallstreet Journal USA & THE Times Higher Education, UK
- Trường đại học:
- 1593
- Đã đăng:
- 14 tháng 9, 2021
Washington Monthly
- Trường đại học:
- 1222
- Đã đăng:
- 28 tháng 8, 2022
Webometrics
- Trường đại học:
- 48010
- Đã đăng:
- 01 tháng 1, 2023