- Đại học ở Na Uy
- Đại học ở Na Uy
- Đại học ở Na Uy
Để học về kinh doanh xem bảng xếp hạng riêng của chúng tôi về trường kinh doanh ở Na Uy
Các hạng mục được xếp hạng cao nhất ở Na Uy
Bảng xếp hạng đại học Na Uy 2022

University of Oslo
Universitetet i Oslo

|
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
|
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2021] |
||
|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
||

University of Bergen
Universitetet i Bergen

|
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
|
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2021] |
||
|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
||

Norwegian University of Science and Technology
Norges teknisk-naturvitenskaplige universitet

|
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
|
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2021] |
||
|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
||

UiT The Arctic University of Norway
UiT Norges arktiske universitet

|
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
|
QS World University Rankings
[Đã đăng 08 tháng 6, 2021] |
||
|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
||

Norwegian University of Life Sciences
Norges miljø- og biovitenskapelige universitet

|
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
||
|
US News: Best Global Universities
[Đã đăng 25 tháng 10, 2021] |
||

University of Stavanger
Universitetet i Stavanger

|
THE World University Rankings - Times Higher Education
[Đã đăng 02 tháng 9, 2021] |
||
|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
||
|
Nature Index - Top Academic Institutions
[Đã đăng 10 tháng 6, 2021] |
||

Western Norway University of Applied Sciences
Høgskulen på Vestlandet

|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
||
|
Nature Index - Top Academic Institutions
[Đã đăng 10 tháng 6, 2021] |
||
|
CWUR Center for World University Rankings
[Đã đăng 26 tháng 4, 2021] |
||

The University Centre in Svalbard
Universitetssenteret på Svalbard
|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
|
|
Nature Index - Top Academic Institutions
[Đã đăng 10 tháng 6, 2021] |
|
|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |
|

University of Agder
Universitetet i Agder

|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
||
|
Nature Index - Top Academic Institutions
[Đã đăng 10 tháng 6, 2021] |
||
|
CWUR Center for World University Rankings
[Đã đăng 26 tháng 4, 2021] |
||

University College of Southeast Norway
Universitetet i Sørøst-Norge
|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
||
|
Nature Index - Top Academic Institutions
[Đã đăng 10 tháng 6, 2021] |
||
|
CWUR Center for World University Rankings
[Đã đăng 26 tháng 4, 2021] |
||

Norwegian School of Economics
Norges Handelshøyskole

|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
||
|
Nature Index - Top Academic Institutions
[Đã đăng 10 tháng 6, 2021] |
||
|
CWUR Center for World University Rankings
[Đã đăng 26 tháng 4, 2021] |
||

Oslo Metropolitain University
OsloMet Storbyuniversitetet

|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
||
|
Nature Index - Top Academic Institutions
[Đã đăng 10 tháng 6, 2021] |
||
|
CWUR Center for World University Rankings
[Đã đăng 26 tháng 4, 2021] |
||

Norwegian School of Sport Sciences
Norges idrettshøgskole

|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
||
|
Nature Index - Top Academic Institutions
[Đã đăng 10 tháng 6, 2021] |
||
|
CWUR Center for World University Rankings
[Đã đăng 26 tháng 4, 2021] |
||

Kristiania University College
Høyskolen Kristiania
|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
||
|
Nature Index - Top Academic Institutions
[Đã đăng 10 tháng 6, 2021] |
||
|
StuDocu World University Ranking - EMEA - Europe, the Middle East and Africa
[Đã đăng 06 tháng 9, 2021] |
||

Ostfold University College
Høgskolen i Østfold

|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
|
|
StuDocu World University Ranking - EMEA - Europe, the Middle East and Africa
[Đã đăng 06 tháng 9, 2021] |
|
|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |
|

VID Specialized University
VID vitenskapelige høgskole

|
Scimago Institutions Rankings - Universities
[Đã đăng 18 tháng 3, 2021] |
|
|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |

Nord University
Universitetet i Nordland

|
Nature Index - Top Academic Institutions
[Đã đăng 10 tháng 6, 2021] |
|
|
StuDocu World University Ranking - EMEA - Europe, the Middle East and Africa
[Đã đăng 06 tháng 9, 2021] |
Bjørknes University College
Bjørknes Høyskole
|
Nature Index - Top Academic Institutions
[Đã đăng 10 tháng 6, 2021] |

Hedmark University College
Høgskolen i Innlandet
|
StuDocu World University Ranking - EMEA - Europe, the Middle East and Africa
[Đã đăng 06 tháng 9, 2021] |

Inland Norway University of Applied Sciences
Høgskolen i Innlandet

|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |

Molde University College
Høgskolen i Molde

|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |

Volda University College
Høgskolen i Volda
|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |

Oslo School of Architecture and Design
Arkitektur- og designhøgskolen i Oslo

|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |

Oslo National Academy of the Arts
Kunsthøgskolen i Oslo

|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |

MF Norwegian School of Theology
Det Teologiske Menighetsfakultet
|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |

Norwegian Academy of Music
Norges musikkhøgskole

|
Webometrics Ranking Web of Universities
[Đã đăng 01 tháng 1, 2021] |

Gjovik University College


Westerdals Oslo School of Arts, Communication and Technology

NLA - School of Religion, Education and Intercultural Studies
NLA Høgskolen

|
|
Na Uy Sự kiện chính cho sinh viên quốc tế
Mã điện thoại quốc gia: +47
- Những thành phố lớn nhất ở Na Uy:
- 1. Oslo: 580,000
- 2. Bergen: 215,000
- 3. Trondheim: 145,000
- 4. Stavanger: 120,000
- 5. Drammen: 91,000
Bản đồ với các điểm đến đại học ở Na Uy



xếp hạng nhà xuất bản
4icu
- Trường đại học:
- 200
- Đã đăng:
- 30 tháng 1, 2021
British Quacquarelli Symonds, UK
- Trường đại học:
- 9665
- Đã đăng:
- 08 tháng 6, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS World University Rankings:
- Danh tiếng học thuật 40%
Danh tiếng nhà tuyển dụng 10%
Tỷ lệ giảng viên/sinh viên 20%
Trích dẫn mỗi khoa 20%
Tỷ lệ Giảng viên Quốc tế 5%
Tỷ lệ Sinh viên Quốc tế 5%
- Trường đại học:
- 1001
- Đã đăng:
- 23 tháng 9, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -QS Employability Rankings:
- Danh dự Nhà tuyển dụng 30%
Kết quả cựu sinh viên 25%
Quan hệ đối tác với Nhà tuyển dụng theo Khoa 25%
Kết nối nhà tuyển dụng/sinh viên 10%
Tỷ lệ việc làm sau tốt nghiệp 10%
CWUR Center for World University Rankings
- Trường đại học:
- 4000
- Đã đăng:
- 26 tháng 4, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWUR Center for World University Rankings:
- Hiệu suất Nghiên cứu 40%
Chất lượng Giáo dục 25%
Việc làm của Cựu sinh viên 25%
Chất lượng Khoa 10%
Centre for Science and Technology Studies, Leiden University, Netherlands
- Trường đại học:
- 2400
- Đã đăng:
- 02 tháng 6, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -CWTS Leiden Ranking:
- bài đăng nghiên cứu học thuật
NTU ranking
- Trường đại học:
- 1599
- Đã đăng:
- 20 tháng 10, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -NTU Performance Ranking of Scientific Papers:
- Tính xuất sắc của nghiên cứu 40%
Tác động nghiên cứu 35%
Năng suất nghiên cứu 25%
- Trường đại học:
- 398
- Đã đăng:
- 20 tháng 10, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -NTU Europe:
- Hiệu quả Khoa học 23%
Tiềm năng Khoa học 15%
Sinh viên tốt nghiệp trên thị trường lao động 15%
Quốc tế hóa 15%
Uy tín 14%
Điều kiện Học tập 10%
Nature Index
- Trường đại học:
- 8701
- Đã đăng:
- 10 tháng 6, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Nature Index - Top Academic Institutions:
- Số bài viết (AC)
Số phân số (FC)
Số phân số có trọng số (WFC)
RUR Ranking Agency (Moscow, Russia)
- Trường đại học:
- 1699
- Đã đăng:
- 16 tháng 9, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR Reputation Ranking:
- Danh tiếng Giảng dạy 50%
Danh tiếng Nghiên cứu 50%
- Trường đại học:
- 1697
- Đã đăng:
- 27 tháng 4, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR World University Rankings:
- Giảng dạy 40%
Nghiên cứu 40%
Đa dạng Quốc tế 10%
Bền vững Tài chính 10%
- Trường đại học:
- 828
- Đã đăng:
- 16 tháng 9, 2020
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -RUR Research Performance Ranking:
- Tác động Trích dẫn Chuẩn hóa (Trích dẫn của các ấn phẩm nghiên cứu từ tất cả các tác giả đại học so với mức trung bình thế giới) 20%
Trích dẫn mỗi báo cáo 20%
Báo cáo theo mỗi nhân viên học thuật và nghiên cứu 20%
Danh tiếng nghiên cứu quốc tế 20%
Chia sẻ các ấn phẩm nghiên cứu được viết bởi đồng tác giả quốc tế 20%
Scimago Institutions
- Trường đại học:
- 8023
- Đã đăng:
- 18 tháng 3, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Scimago Institutions Rankings - Universities:
- Nghiên cứu 50%
Đổi mới 30%
Tính xã hội 20%
ShanghaiRanking Consultancy
- Trường đại học:
- 11016
- Đã đăng:
- 15 tháng 8, 2021
StuDocu
- Trường đại học:
- 1196
- Đã đăng:
- 06 tháng 9, 2021
THE Times Higher Education, UK
- Trường đại học:
- 10529
- Đã đăng:
- 02 tháng 9, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World University Rankings - Times Higher Education:
- Giảng dạy 30%
Nghiên cứu (khối lượng, thu nhập và danh tiếng) 30%
Trích dẫn 30%
Triển vọng quốc tế (nhân viên, sinh viên, nghiên cứu) 7,5%
Thu nhập ngành (chuyển giao kiến thức) 2,5%
- Trường đại học:
- 485
- Đã đăng:
- 24 tháng 11, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE Global University Employability Ranking - Times Higher Education:
- Khả năng việc làm (khảo sát) 100%
- Trường đại học:
- 416
- Đã đăng:
- 28 tháng 10, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World Reputation Rankings - Times Higher Education:
- Nghiên cứu 66,6%
Danh tiếng Giảng dạy 33,3%
- Trường đại học:
- 365
- Đã đăng:
- 19 tháng 1, 2022
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -THE World’s Most International Universities - Times Higher Education:
- Tỷ lệ sinh viên quốc tế 25%
Tỷ lệ nhân viên quốc tế 25%
Tỷ lệ xuất bản tạp chí có một hoặc nhiều đồng tác giả quốc tế 25%
Danh tiếng Đại học quốc tế 25%
- Trường đại học:
- 1118
- Đã đăng:
- 21 tháng 4, 2021
Thomson Reuters
- Trường đại học:
- 100
- Đã đăng:
- 30 tháng 4, 2019
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Reuters Most Innovative Universities Europe:
- Số Bằng sáng chế 11.11%
Bằng sáng chế thành công 11.11%
Bằng sáng chế toàn cầu 11.11%
Trích dẫn bằng sáng chế 11.11%
Phần trăm bằng sáng chế được trích dẫn/Tác động trích dẫn bằng sáng chế 11.11%
Bằng sáng chế của Tác động Trích dẫn Văn kiện 11.11%
Tác động Trích dẫn Văn kiện Công nghiệp 11.11%
Phần trăm Văn kiện Hợp tác Công nghiệp 11.11%
Tổng số Web của Báo cáo Tổng hợp Cốt lõi Khoa học 11.11%
Tillburg University
- Trường đại học:
- 101
- Đã đăng:
- 21 tháng 2, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Tilburg University Economics Ranking:
- Xếp hạng dựa trên 35 nhật ký.
Nhật ký (nguồn) https://econtop.uvt.nl/journals.php
Urap
- Trường đại học:
- 6002
- Đã đăng:
- 15 tháng 12, 2021
Us News
- Trường đại học:
- 3249
- Đã đăng:
- 25 tháng 10, 2021
Webometrics
- Trường đại học:
- 24005
- Đã đăng:
- 01 tháng 1, 2021
- Các tiêu chí bảng xếp hạng sử dụng -Webometrics Ranking Web of Universities:
- Tầm nhìn 50%
Tính xuất sắc 35%
Minh bạch 10%
Hiện diện 5%